Có 2 kết quả:

杀气 sát khí殺氣 sát khí

1/2

sát khí

giản thể

Từ điển phổ thông

sát khí, có ý giết người, chết chóc

sát khí

phồn thể

Từ điển phổ thông

sát khí, có ý giết người, chết chóc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ chém giết hiện ra bên ngoài. Đoạn trường tân thanh có câu: » Quan quân truy sát đuổi dài, hằm hàm sát khí ngất trời ai đang «.